Characters remaining: 500/500
Translation

state bank

/'steit'bæɳk/
Academic
Friendly

Từ "state bank" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "ngân hàng nhà nước". Đây một thuật ngữ chỉ những ngân hàng do chính phủ sở hữu hoặc điều hành, nhiệm vụ quản lý các tài chính công, cung cấp dịch vụ ngân hàng cho công chúng hỗ trợ phát triển kinh tế.

Định nghĩa:
  • State Bank (ngân hàng nhà nước): Một ngân hàng do chính phủ thành lập quản lý, nhằm mục đích phục vụ lợi ích công cộng, điều tiết nền kinh tế đảm bảo ổn định tài chính.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The state bank provides loans to small businesses."
    • (Ngân hàng nhà nước cung cấp khoản vay cho các doanh nghiệp nhỏ.)
  2. Câu phức tạp:

    • "In times of economic crisis, the state bank plays a crucial role in stabilizing the financial system."
    • (Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, ngân hàng nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định hệ thống tài chính.)
Biến thể của từ:
  • Central Bank (Ngân hàng trung ương): Đây một loại ngân hàng nhà nước vai trò quản lý chính sách tiền tệ của quốc gia.
  • Public Bank (Ngân hàng công): Tương tự như ngân hàng nhà nước, nhưng có thể không hoàn toàn thuộc về chính phủ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Commercial Bank (Ngân hàng thương mại): Ngân hàng hoạt động lợi nhuận, khác với ngân hàng nhà nước mục tiêu chủ yếu phục vụ công cộng.
  • Development Bank (Ngân hàng phát triển): Ngân hàng tập trung vào việc tài trợ cho các dự án phát triển kinh tế xã hội.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Banking system (Hệ thống ngân hàng): Tập hợp các ngân hàng tổ chức tài chính trong một quốc gia.
  • Bank on (Dựa vào): Thể hiện sự tin tưởng vào ai đó hoặc điều đó.
danh từ
  1. ngân hàng nhà nước

Comments and discussion on the word "state bank"