Từ "state bank" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "ngân hàng nhà nước". Đây là một thuật ngữ chỉ những ngân hàng do chính phủ sở hữu hoặc điều hành, có nhiệm vụ quản lý các tài chính công, cung cấp dịch vụ ngân hàng cho công chúng và hỗ trợ phát triển kinh tế.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"In times of economic crisis, the state bank plays a crucial role in stabilizing the financial system."
(Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, ngân hàng nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định hệ thống tài chính.)
Biến thể của từ:
Central Bank (Ngân hàng trung ương): Đây là một loại ngân hàng nhà nước có vai trò quản lý chính sách tiền tệ của quốc gia.
Public Bank (Ngân hàng công): Tương tự như ngân hàng nhà nước, nhưng có thể không hoàn toàn thuộc về chính phủ.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Commercial Bank (Ngân hàng thương mại): Ngân hàng hoạt động vì lợi nhuận, khác với ngân hàng nhà nước mà mục tiêu chủ yếu là phục vụ công cộng.
Development Bank (Ngân hàng phát triển): Ngân hàng tập trung vào việc tài trợ cho các dự án phát triển kinh tế và xã hội.
Cụm từ và thành ngữ liên quan: